Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
不決 bất quyết
1
/1
不決
bất quyết
Từ điển trích dẫn
1. Không dứt khoát, còn do dự. ★Tương phản: “quyết định” 決定, “quyết đoán” 決斷. ◎Như: “trì nghi bất quyết” 遲疑不決.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
•
Vấn hữu - 問友
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0